Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1801 đến 1920 trong 2731 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nhàn lãm nhàn nhã nhàn nhạt nhàn rỗi
nhàn tản nhàng nhàng nhào nhào lặn
nhào lộn nhàu nhá nhá nhem
nhác nhách nhái nhám
nhám sì nháng nhánh nháo
nháo nhào nháo nhác nháo nhâng nháp
nhát nhát đòn nhát gan nhát gái
nhát gừng nháy nháy mắt nháy nháy
nhâm nhân nhân ái nhân đạo
nhân đức nhân bản nhân cách nhân cách hóa
nhân công nhân chủng nhân chứng nhân danh
nhân dân nhân dịp nhân duyên nhân giả
nhân giống nhân hình nhân hòa nhân hậu
nhân hoàn nhân huynh nhân khẩu nhân khẩu học
nhân lực nhân loại nhân loại học nhân luân
nhân mãn nhân mạng nhân ngãi nhân ngôn
nhân nghĩa nhân nhẩn nhân quả nhân quần
nhân quyền nhân sinh nhân sinh quan nhân tài
nhân tâm nhân tình nhân tính nhân tính hóa
nhân tạo nhân từ nhân tố nhân tiện
nhân trung nhân vì nhân vật nhân vị
nhân văn nhân viên nhâng nháo nhâng nhâng
nhâu nhâu nhây nhây nhây nhây nhớt
nhã Nhã ý nhã giám nhã nhạc
nhã nhặn nhãi nhãi con nhãi nhép
nhãi ranh nhãn nhãn áp nhãn áp kế
nhãn cầu nhãn giới nhãn hiệu nhãn kính
nhãn khoa nhãn lực nhãn quan nhãn thức
nhãn tiền nhãng nhão nhạo nhè
nhèm nhèo nhèo nhèo nhé

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.